Characters remaining: 500/500
Translation

bàn chải

Academic
Friendly

Từ "bàn chải" trong tiếng Việt có nghĩamột đồ dùng dùng để chải, cọ rửa hoặc làm sạch. Bàn chải thường nhiều hàng sợi nhỏ, dai, được cắm trên một mặt phẳng.

Định nghĩa:
  • Bàn chải: một vật dụng được thiết kế để làm sạch bề mặt bằng cách chải hoặc cọ. Bàn chải thường phần tay cầm phần đầu sợi chải.
dụ sử dụng:
  1. Bàn chải đánh răng: loại bàn chải dùng để chải răng, giúp làm sạch răng miệng bảo vệ sức khỏe răng.

    • dụ: "Mỗi ngày, tôi đánh răng hai lần với bàn chải đánh răng."
  2. Bàn chải giặt: loại bàn chải dùng để giặt quần áo, giúp làm sạch vết bẩn trên vải.

    • dụ: "Tôi sử dụng bàn chải giặt để chà sạch vết bẩn trên áo."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bàn chải tóc: loại bàn chải dùng để chải tóc, giúp tóc gọn gàng không bị rối.

    • dụ: " ấy luôn mang theo bàn chải tóc trong túi xách."
  • Bàn chải vệ sinh: Dùng để làm sạch các bề mặt trong nhà vệ sinh, như bồn cầu.

    • dụ: "Tôi cần mua một cái bàn chải vệ sinh mới."
Từ gần giống:
  • Cọ: từ chỉ các đồ dùng dùng để chải, nhưng thường lớn hơn hoặc được dùng cho các mục đích khác, như cọ vẽ, cọ sơn.
  • Khăn: không phải bàn chải, nhưng cũng chức năng làm sạch, dụ như lau mặt, lau tay.
Từ đồng nghĩa:
  • Bàn chải đánh răng: Cụ thể, nhưng có thể xem đồng nghĩa với "bàn chải" trong ngữ cảnh sử dụng cho việc làm sạch răng.
  • Cọ chải: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự, nhưng thường chỉ một loại bàn chải cụ thể.
Chú ý:
  • Khi nói về "bàn chải", hãy chú ý đến loại bàn chải bạn đang đề cập đến, nhiều loại bàn chải với mục đích khác nhau (đánh răng, giặt, chải tóc, vệ sinh).
  • Bạn cũng có thể sử dụng từ "chải" để mô tả hành động khi sử dụng bàn chải.
  1. d. Đồ dùng để chải, cọ, làm sạch, gồm nhiều hàng sợi nhỏ, dai, cắm trên một mặt phẳng. Bàn chải giặt. Bàn chải đánh răng.

Comments and discussion on the word "bàn chải"